🔍
Search:
SỰ XOA DỊU
🌟
SỰ XOA DỊU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어르고 달래어 시키는 말을 듣도록 함.
1
SỰ THOẢ HIỆP, SỰ XOA DỊU:
Việc làm để thuận nghe lời được dỗ dành và nựng nịu.
-
☆
Danh từ
-
1
긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함.
1
SỰ GIẢM, SỰ XOA DỊU:
Việc làm dịu bớt cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng.
-
2
병의 증상이 약해짐.
2
SỰ THUYÊN GIẢM:
Việc triệu chứng bệnh giảm đi.
-
Danh từ
-
1
타일러서 마음을 달램.
1
SỰ VỖ VỀ, SỰ XOA DỊU:
Việc thuyết phục và làm lắng dịu.
-
2
분쟁이나 사건 등을 분명히 해결하지 않고 대충 덮어 버림.
2
SỰ VỖ VỀ, SỰ XOA DỊU:
Việc không giải quyết vụ việc, sự tranh chấp một cách rõ ràng mà che lấp đi.